Nový Dvůr
Huyện | Nymburk |
---|---|
NUTS 5 | CZ0208 599654 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Nový Dvůr
Huyện | Nymburk |
---|---|
NUTS 5 | CZ0208 599654 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Nový DvůrLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nový Dvůr http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Nov%C3...